Danh sách Đình nguyên thời Nguyễn Đình_nguyên_thời_Nguyễn

Dưới đây là danh sách những Đình nguyên thời nhà Nguyễn:

Thứ tựTênNăm sinh
năm mất
QuêNăm đỗĐời vuaGhi chú
1Nguyễn Ý1796-?Hồng Vân, Thường Tín, Hà Nội1822Minh MạngHoàng giáp
2Hoàng Tế Mỹ1795-?Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội1826Minh MạngHoàng giáp
3Nguyễn Đăng Huân1805-1838Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội1829Minh MạngHoàng giáp
4Phan Trứ1794-?Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên1832Minh MạngHoàng giáp
5Nguyễn Hữu Cơ1804-?Thăng Long, Kinh Môn, Hải Dương1835Minh MạngHoàng giáp
6Nguyễn Cửu Trường1807-?Hoàng Công, Lệ Thủy, Quảng Bình1838Minh MạngHoàng giáp
7Nguyễn Ngọc1815-?Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An1841Thiệu TrịHoàng giáp
8Hoàng Đình Tá1816-?Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội1842Thiệu TrịHoàng giáp
9Mai Anh Tuấn1815-1855Nga Thạch, Nga Sơn, Thanh Hóa1843Thiệu TrịThám hoa
10Nguyễn Văn Chương1812-1859Vĩnh Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị1844Thiệu TrịHoàng giáp
11Phan Dưỡng Hạo1808-1852Khánh Thành, Yên Thành, Nghệ An1847Thiệu TrịThám hoa
12Nguyễn Khắc Cần1817-1876Trung Hà, Yên Lạc, Vĩnh Phúc1848Tự ĐứcHoàng giáp
13Đỗ Duy Đệ1817-?Hiệp Hòa, Vũ Thư, Thái Bình1849Tự ĐứcHoàng giáp
14Phạm Thanh1821-1863Hoà Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa1851Tự ĐứcBảng nhãn
15Vũ Duy Thanh1807-1861Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình1851 (Chế khoa)Tự ĐứcBảng nhãn
16Nguyễn Đức Đạt1824-1887Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An1853Tự ĐứcThám hoa
17Ngụy Khắc Đản1817-1873Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh1856Tự ĐứcThám hoa
18Nguyễn Hữu Lập1824-?Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An1850, 1862Tự Đứcsong nguyên Hoàng giáp
19Đoàn Đình Niêu1840-1913Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam1865Tự ĐứcThám hoa
20Trần Bích San1838-1877Vị Xuyên, Tp. Nam Định, Nam Định1865Tự ĐứcHoàng giáp
21Đặng Văn Kiều1824-1881Thạch Bình, Thạch Hà, Hà Tĩnh1865 (Nhã sĩ)Tự ĐứcThám hoa
22Võ Văn Đức1831-?Nông Sơn, Điện Bàn, Quảng Nam1865 (Võ Tiến sĩ)Tự ĐứcHoàng giáp võ
23Vũ Nhự1840-1886p. Kim Cổ, Thọ Xương, Hà Nội1868Tự ĐứcHoàng giáp
24Nguyễn Văn Vận1832-?Đông Xuyên, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế1868 (Võ Tiến sĩ)Tự ĐứcHoàng giáp võ
25Nguyễn Quang Bích1832-1890An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình1869Tự ĐứcHoàng giáp
26Đặng Đức Tuấn1834-?An Lạc, Phù Mỹ, Bình Định1869 (Võ Tiến sĩ)Tự ĐứcĐồng tiến sĩ võ xuất thân
27Nguyễn Khuyến1835-1909Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam1871Tự ĐứcHoàng giáp
28Phạm Như Xương1844-?Ngân Câu, Tiên Phước, Quảng Nam1875Tự ĐứcHoàng giáp
29Phan Đình Phùng1844-1895Đức Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh1877Tự ĐứcĐồng tiến sĩ xuất thân
30Đỗ Huy Liêu1844-1891Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định1879Tự ĐứcHoàng giáp
31Nguyễn Đình Dương1844-1886Lạc Nghiệp, Thạch Thất, Hà Nội1880Tự ĐứcHoàng giáp
32Nguyễn Đức Quý1849-1887Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An1884Kiến PhúcHoàng giáp
33Hoàng Bính1857-?Bích Khê, Triệu Phong, Quảng Trị1889Thành TháiHoàng giáp
34Vũ Phạm Hàm1864-1906Kim Thư, Thanh Oai, Hà Nội1892Thành TháiThám hoa
35Trần Dĩnh Sĩ1858-?Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế1895Thành TháiHoàng giáp
36Đào Nguyên Phổ1861-1909Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ, Thái Bình1898Thành TháiHoàng giáp
37Nguyễn Đình Tuân1867-?Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang1901Thành TháiĐồng tiến sĩ xuất thân
38Đặng Văn Thụy1858-1936Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ An1904Thành TháiHoàng giáp
39Nguyễn Duy Phiên1885-?Lý Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình1907Thành TháiHoàng giáp
40Vương Hữu Phu1881-?Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An1910Duy TânĐồng tiến sĩ xuất thân
41Đinh Văn Chấp1893-?Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An1913Duy TânHoàng giáp
42Trịnh Thuần1879-?Tài Trọng, Hà Trung, Thanh Hóa1916Khải ĐịnhHoàng giáp
43Nguyễn Phong Di1889-?Hoằng Quang, Hoằng Hóa, Thanh Hóa1919Khải ĐịnhĐồng tiến sĩ xuất thân